involve /toán & tin/
nâng lên lũy thừa
involve
quay theo
involve /toán & tin/
cuộn vào
involve
lôi kéo
involve
tham gia vào
involve /hóa học & vật liệu/
tham gia vào
involve
bao hàm
involve
nâng lên lũy thừa
consist, involve /cơ khí & công trình/
bao gồm
engage, involve
lôi kéo
inclusive reference, involve
tham chiếu bao hàm
involve, rainwater pipe /toán & tin/
nâng lên lũy thừa
coil, involve, rewind
quấn lại
honing stone, involve, ream
đá xoáy
include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine
chứa trong