TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 involve

nâng lên lũy thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lôi kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham gia vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao gồm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham chiếu bao hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quấn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứa trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 involve

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclusive reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainwater pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rewind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honing stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magazine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 involve

quay theo

 involve /toán & tin/

cuộn vào

 involve

lôi kéo

 involve

tham gia vào

 involve /hóa học & vật liệu/

tham gia vào

 involve

bao hàm

 involve

nâng lên lũy thừa

consist, involve /cơ khí & công trình/

bao gồm

 engage, involve

lôi kéo

inclusive reference, involve

tham chiếu bao hàm

 involve, rainwater pipe /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 coil, involve, rewind

quấn lại

honing stone, involve, ream

đá xoáy

include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine

chứa trong