TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham gia vào

tham gia vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ui ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi vào chung bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào chung chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tham gia vào

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tham gia vào

an etw. teilnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabeisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzulsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazusetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der in der Luft ent­ haltene Stickstoff nimmt an der Verbrennung nicht teil.

Khí nitơ có trong không khí không tham gia vào phản ứng cháy.

2.2.6 Am Arbeitsschutz beteiligte Berufsgenossenschaften

2.2.6 Các hiệp hội nghề nghiệp tham gia vào việc bảo vệ lao động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ringförmige Verbindung selbst geht keine Bindungen ein.

Hợp chất dạng vòng tự nó không tham gia vào liên kết.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aktiv im Umweltschutz mitarbeiten.

tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường.

Nennen Sie die an der Proteinbiosynthese beteiligten Zellorganellen.

Cho biết tên của bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darf ich mích dazusetzen?

tôi có được phép ngồi cùng không?

in die Stadt fahren

chạy xe vào thành phố

in eine Partei eintreten

gia nhập vào một đảng phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzulsetzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tham gia vào; ngồi vào chung bàn; ngồi vào chung chỗ (dazusetzen);

dazusetzen /(sw. V.; hat)/

tham gia vào; ngồi vào chung bàn; ngồi vào chung chỗ;

tôi có được phép ngồi cùng không? : darf ich mích dazusetzen?

in /(Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian chỉ hướng di chuyển từ ngoài vào trong) vào; đặt vào; đi vào; gia nhập vào; tham gia vào;

chạy xe vào thành phố : in die Stadt fahren gia nhập vào một đảng phái. : in eine Partei eintreten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etw. teilnehmen

tham gia vào;

dabeisein

ui ỏ, có mặt, tham gia vào, tham dự, góp phần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve

tham gia vào

 involve /hóa học & vật liệu/

tham gia vào