Việt
ui ỏ
có mặt
tham gia vào
tham dự
góp phần.
tham gia
ỏ dó.
Đức
dabeisein
ui ỏ, có mặt, tham gia vào, tham dự, góp phần.
Dabeisein /n -s/
sự] tham gia, tham dự; im j-s, uon j m (D) lúc có mặt, hiện diện ai đó.
dabeisein /vi/
có mặt, tham dự, ỏ dó.