Teilhaberschaft /f =/
sự] tham gia, tham dự; góp phần.
Dabeisein /n -s/
sự] tham gia, tham dự; im j-s, uon j m (D) lúc có mặt, hiện diện ai đó.
Kommunikant /m -en, -en (tôn giáo)/
ngưòi] tham dự, dự lễ.
Beisein /n -s/
sự] có mặt, hiên diện, tham dự; ohne j -s Beisein không có người chúng kiến.
dabeisein /vi/
có mặt, tham dự, ỏ dó.
dabeistehen /(dabeistehn) vi/
(dabeistehn) có mặt, tham dự, hiện diện; untätig ngập ngừng, không muổn làm điều gì đó; mít verschränkten Armen dabei lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.
dabeisitzen /vi/
tham gia, tham dự, có mặt, hiện diện; dabei
mithalten /I vi/
tham gia, tham dự, dự phần, góp phần (auf, bei D vào); II vt giữ nhau.
Mithalten /n -s/
sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần.
teilnehmen /(tách được) vi (an D)/
(tách được) vi (an D) tham gia, tham dự, góp phần, dụ phần, can dự.
dabeisein
ui ỏ, có mặt, tham gia vào, tham dự, góp phần.
Anteilnahme /f =/
1. [sự] tham gia, tham dự, đóng góp; 2. [sự] đồng tình, thiện cảm, thông cảm.
beteiligen /vt (a/
vt (an, bei D) 1. chia phần, chia, phân chia; 2. tham dự, tham gia, là thành viên của (trong. ..); an etu> (D)Ịbei etw (D)] beteiligt sein tham gia vào;
Hiersein /n -s/
sự] có mặt, hiện diện, tham dự, ồ lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.
Anteil /m/
1. -(e)s, -e một phẩn, bộ phần; cổ phần; 2. -(e)s, [sự] tham gia, tham dự, góp phần; 3. đông tình, thiện câm, thông cảm.
mitschuldig /a/
có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính líu.
teilnehmend /a/
1. có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính lúi; 2. thương xót, chia buồn, phân ưu; an Schmerz teilnehmend chia sẻ nỗi đau đón.
mitwirken /vi/
1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.
einfallen /vi (/
1. đỗ xuống, sập đổ, đổ ụp, đổ nhào; 2. chiếu xuóng, rọi xuống; 3. treo (về buồm); 4. tắn công, công kích, xâm nhập, thâm nhập, xâm lấn, xâm lăng, đột nhập; 5. (nghĩa bóng) tham gia, tham dự; 6. nhó lại, sực nhó ra, chợt nảy ra ý nghĩ; sich ỊD) etw. einfallen lassen quyết định (làm gì...)
Einsatz /m -es, -Sätze/
1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).