Mitarbeit /f =/
sự] cộng tác, cộng sự; freiwillige Mitarbeit ngày thứ bảy [chủ nhật] lao động tự nguyện.
mitarbeiten /vi (an D)/
vi (an D) cộng tác, cộng sự, cùng làm.
Kollege /m -n, -n/
bạn, ngưài] đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu, cộng sự, cùng nghề.
mitwirken /vi/
1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.