mitmachen /(sw. V.; hat)/
cùng làm (việc gì);
anpacken /(sw. V.; hat)/
giúp một tay;
cùng làm (mithelfen);
nếu như mọi người cùng làm thí chứng ta sẽ nhanh chóng thu dọn xong. : wenn alle mit anpacken, haben wir die Sachen schnell weggeschafft
mitziehen /(unr. V.)/
(hat) (ugs ) làm theo;
tham gia;
cùng làm (với ai);