anpacken /(sw. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
tóm chặt;
vớ lấy;
chụp lấy;
jmdn. grob am Arm anpacken : chộp mạnh cánh tay ai.
anpacken /(sw. V.; hat)/
chụp mạnh;
tấn công ai bằng cách chộp mạnh;
pack an! : hãy cắn nó! (ra lệnh cho một con chó).
anpacken /(sw. V.; hat)/
giúp một tay;
cùng làm (mithelfen);
wenn alle mit anpacken, haben wir die Sachen schnell weggeschafft : nếu như mọi người cùng làm thí chứng ta sẽ nhanh chóng thu dọn xong.
anpacken /(sw. V.; hat)/
chế ' ngự;
giải quyết;
ein Problem anpacken : giải quyết một vấn đề.
anpacken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đôì xử (behandeln);
der Lehrer hat die Schüler hart angepackt : thầy giáo rất nghiêm khắc đối với các học sinh.