TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giúp một tay

giúp một tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giúp một tay

anpacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn alle mit anpacken, haben wir die Sachen schnell weggeschafft

nếu như mọi người cùng làm thí chứng ta sẽ nhanh chóng thu dọn xong.

der Korb ist schwer, fass doch mal [mit] an!

cái sọt này nặng quá, hãy giúp tôi một tay!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpacken /(sw. V.; hat)/

giúp một tay; cùng làm (mithelfen);

nếu như mọi người cùng làm thí chứng ta sẽ nhanh chóng thu dọn xong. : wenn alle mit anpacken, haben wir die Sachen schnell weggeschafft

anfassen /(sw. V.; hat)/

giúp một tay; phụ giúp;

cái sọt này nặng quá, hãy giúp tôi một tay! : der Korb ist schwer, fass doch mal [mit] an!