umschließen /(st. V.; hat)/
nắm chặt;
những ngón tay của ai nắm chặt vật gì. : jmds. Finger umschließen etw. ganz fest
krallen /(sw. V.; hat)/
bám chặt;
nắm chặt [in/um etw (Akk )];
hắn bám chặt lấy sợi dây thừng. : er krallte seine Finger um das Seil
klammern /(sw. V.; hat)/
(ngón tay, bàn tay) nắm chặt;
giữ chặt [um + Akk ];
festhalten /(st. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
nắm chặt tay ai : jmds. Arm festhalten bắt giam ai một cách bất hợp pháp. : jmdn. widerrechtlich festhalten
umfassen /(sw. V.; hat)/
ôm;
ghì chặt;
nắm chặt;
ôm nhau. : sich gegenseitig umfassen
einkrallen /(sw. V.; hat)/
(ngón tay) bấu chặt;
bám chật;
nắm chặt;
bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn. : vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein
umspannen /(sw. V.; hat)/
ôm chặt;
nắm chặt;
siết chặt;
hai bàn tay hắn bóp chặt cổ tay nàng. : seine Hände umspannten ihre Handgelenke
umklammern /(sw. V.; hat)/
ôm chặt;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ chặt vật gì. : etw. umklammert halten
festklammern /(sw. V.; hat)/
nắm chặt;
níu lấy;
bám chặt lấy;
hắn tuyệt : er klammerte sich verzweifelt an dem Ast fest
klammern /(sw. V.; hat)/
bám vào;
bíu vào;
bám lấy;
nắm chặt [an + Akk : vào ai, vật gì];
bám víu vào một tia hy vọng. : sich an eine Hoff nung klammern
schließen /(st. V.; hat)/
ôm vào lòng;
ôm chặt;
siết chặt;
nắm chặt;
ôm chặt ai : jmdn. in die Arme schließen nắm chặt cái gì trong bàn tay : etw. in seine Hand schließen người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1 : die Mutter schloss das Kind fest in die Arme
hallen /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm giữ;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ vững (festhalten);
hãy bắt giữ tên trộm! : haltet den Dieb! anh ta giữ cái thang : er hielt die Leiter cặp vật gì dưới nách : etw. unterm Arm halten đỡ chiếc áo khoác cho ai : jmd m . den Mantel halten : sich nicht halten lassen không đứng vững, không thể duy trì : nicht zu halten sein cố kiềm chế, cố giữ bình tĩnh, nén lại. : an sich halten
anpacken /(sw. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
tóm chặt;
vớ lấy;
chụp lấy;
chộp mạnh cánh tay ai. : jmdn. grob am Arm anpacken
drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/
nắm chặt;
siết chặt;
ghì chặt;
ôm chặt;
dí sát;
áp sát;
dựa vào;
siết bàn tay ai : jmdm. die Hand drücken ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng : jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken người mẹ ôm chặt đứa bé. : die Mutter drückt das Kind
erfassen /(sw. V.; hat)/
(selten) vớ lấy;
chụp lấy;
nắm lấy;
níu lấy;
bám lấy;
túm lấy;
nắm chặt;
giữ chặt;
chụp lấy cánh tay của người bị chìm. : den Ertrin kenden am Arm erfassen