sich ~ drängenjagen /vt/
xua [lùa, đuổi... vào; sich ~ drängen knien sich in etw nghiền ngẫm, miệt mài; sich ~ drängen
redentreiben /vt/
xua, lùa, đuổi; reden
eintreiben /vt/
1. lùa, xua, duổi vào, dồn vào (gia súc); 2. đóng... vào; 3. bắt nộp, bắt trả, khấu phạt.
zusammendrängen /vt/
1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;
jagen /I vt/
1. săn bắn, đuổi bắt, truy nã; 2. lùa, xua; đuổi; sich ỊD) éine Kúgel durch den Kopf - tự bắn chết; j-m das Messer in den Leib jagen chọc tiết ai; in den Tod - büc tử, làm cho ai chét; 3. đuổi cổ, tống cổ; II vi (nach D) 1. đầu độc, bỏ thuốc độc; 2. (nghĩa bóng) đuổi theo, chạy theo, theo đuổi (cái gì); 3. (s) đi vùn vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh; ♦ sein Geld durch die Gúrgel - chi hét tiền vào rượu chè, uống rượu hết cả tiền; sich nicht ins Bockshorn jagen lassen không cho phép mình sợ hãi; damit kannst du mich jagen tôi không muán nghe thấy điều đó;
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
zurückdrängen /vt/
vt 1.lắn ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... di, gạt... đi; 2. xua đuổi, xua, đuổi (ý nghĩ...); -
uralt /a/
cổ, xưa; seit uralt en Zeiten ngày xủa ngày xưa; in uralt en Zeiten thòi cổ đại, thài cổ; ein uralt er Mensch cụ già.
seitherig /a/
cũ, xưa, trưóc.
ehemalig /a/
cũ, xưa, trước, cựu.
sonstig /a/
1. còn lại, xưa, trưdc; 2. khác,
bisherig /a/
cũ, như tnlđc, xưa, trưdc.
frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/
(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.
einstig /a/
1. cũ, xưa, cổ; 2. tương lai, sắp tói.
einstmalig /a/
cựu, nguyên, cũ, xưa, trưóc kia là.
vergangen /a/
quá khú, dã qua, trưđc, xưa, dĩ vãng; längst vergangen đã quá lâu.
steinalt /a/
cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].
eisgrau /a/
1. bạc, bạc phơ, trắng xoấ; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; eisgraueZeit ngày xủa ngày xưa.
altertümlich /a/
1. cổ, xưa, cổ xưa; 2. (nghĩa bóng) cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thòi.
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.