Ex =
cựu, nguyên; Exminister cựu bộ trưđng.
einstmalig /a/
cựu, nguyên, cũ, xưa, trưóc kia là.
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.