TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friiher

những tuần lễ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

friiher

friiher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der frühere Eigentümer

người chủ cũ, người chủ trước đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/

những tuần lễ trước;

friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/

cũ; cựu; nguyên; trước kia (ehemalig);

der frühere Eigentümer : người chủ cũ, người chủ trước đây.