friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/
những tuần lễ trước;
friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/
cũ;
cựu;
nguyên;
trước kia (ehemalig);
der frühere Eigentümer : người chủ cũ, người chủ trước đây.