Ex =
cựu, nguyên; Exminister cựu bộ trưđng.
einstückig /a/
nguyên, nguyên vẹn, cả khối, nguyên lành.
Vergewisserung,Vergewißrung /f =, - en/
sự, lòi] cam đoan, nguyên, chứng nhận, khuyên nhủ.
einstmalig /a/
cựu, nguyên, cũ, xưa, trưóc kia là.
bnichfrei /a/
1. nguyên, nguyên vẹn, không gãy vỡ; 2. không bị sa lồi (thoát vị, thoát tràng).
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.
heil /a/
nguyên, cả, suốt, toàn bộ, ròng rã, nguyên vẹn, toàn bộ, bình yên, vô sự.
einheitlich /a/
1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.