TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên

nguyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc kia là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị sa lồi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóm hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trộn bộ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không có mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không phân loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa luyện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầm mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phôi thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nguyên liệu

nguyên liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nguyên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

nguyên

integral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entire

 
Từ điển toán học Anh-Việt

whole

 
Từ điển toán học Anh-Việt

in one piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutless

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine-run

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Crude

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
nguyên liệu

crude

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

nguyên

roh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vormalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

intakt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unberührt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverletzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

funkelnagelneu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

original

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geloben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ex =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstückig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergewisserung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergewißrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstmalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bnichfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

früher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einem Stück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

friiher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüberhinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prinzip der Schmelzeverteilung

Nguyên lý phân phối nguyên liệu nóng chảy

Wasserstoff- und Kohlenstoffatom

Hình 1:  Nguyên tử hydro và  nguyên tử carbon

 Material

 Nguyên liệu

Prinzip

Nguyên lý

Rohmaterial

Nguyên liệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der frühere Eigentümer

người chủ cũ, người chủ trước đây.

der vormalige Besitzer

người chủ cũ.

die Kinder waren so eifrig bei ihrem Spiel, dass sie darüber vergaßen, rechtzeitig nach Hause zu gehen

bọn trẻ chai say sưa, vì thể chúng quèn mất việc phải về nhà đúng giờ.

nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt)

etw. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friiher /['fry:ar] (Adj.) 1. đã qua, trước, trước đây (vergangen, zurückliegend); die frühe ren Wochen/

cũ; cựu; nguyên; trước kia (ehemalig);

người chủ cũ, người chủ trước đây. : der frühere Eigentümer

vormalig /[-ma:liẹ] (Adj.)/

cũ; xưa; trước; cựu; nguyên (ehemalig);

người chủ cũ. : der vormalige Besitzer

darüberhinaus /ngoài ra. 4. về vấn đề ây, về chuyện ấy; ich werde darüber nachdenken/

vì; nguyên; do đó; bởi thế;

bọn trẻ chai say sưa, vì thể chúng quèn mất việc phải về nhà đúng giờ. : die Kinder waren so eifrig bei ihrem Spiel, dass sie darüber vergaßen, rechtzeitig nach Hause zu gehen

Keim /[kaim], der; -[e]s, -e/

mầm mông; sự phát sinh; sự phôi thai; sự khởi đầu; nguyên;

: nhân ban đầu (Ursprung, Ausgangspunkt) : etw. im

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nguyên,sống,thô,chưa luyện

[DE] Roh

[EN] Crude

[VI] Nguyên, sống, thô, chưa luyện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutless

không có mối hàn, nguyên

mine-run

không tuyển, không phân loại, nguyên (quặng)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Integral

liền, nguyên, trộn bộ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crude

nguyên liệu; nguyên, thô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in einem Stück /adj/CT_MÁY/

[EN] in one piece, integral

[VI] nguyên, toàn bộ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ex =

cựu, nguyên; Exminister cựu bộ trưđng.

einstückig /a/

nguyên, nguyên vẹn, cả khối, nguyên lành.

Vergewisserung,Vergewißrung /f =, - en/

sự, lòi] cam đoan, nguyên, chứng nhận, khuyên nhủ.

einstmalig /a/

cựu, nguyên, cũ, xưa, trưóc kia là.

bnichfrei /a/

1. nguyên, nguyên vẹn, không gãy vỡ; 2. không bị sa lồi (thoát vị, thoát tràng).

vormalig /a/

1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.

früher /I a/

sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.

heil /a/

nguyên, cả, suốt, toàn bộ, ròng rã, nguyên vẹn, toàn bộ, bình yên, vô sự.

einheitlich /a/

1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.

Từ điển toán học Anh-Việt

entire

nguyên

whole

toàn bộ, tất cả, nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude

nguyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyên

1) ganz (a), voll (a), völlig (a), roh (a); mới nguyên völlig neu (a);

2) (cựu) ehemalig (a), gewesen (a), Ex- (a), Alt- (a); nguyên bộ trưởng Exminister m;

3) (chưa đụng chạm) intakt (a), unberührt (a), unverletzt (a); funkelnagelneu (a), original (a); còn nguyên funkelnagelneu (a)

nguyên

versprechen vt, geloben vt, schwören vt.