Rohstoff /m/D_KHÍ/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu
Rohstoff /m/CNSX/
[EN] raw material, staple
[VI] nguyên liệu
Rohstoff /m/SỨ_TT, THAN, C_DẺO/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu
Rohstoff /m/CNT_PHẨM/
[EN] staple
[VI] nguyên liệu
Rohstoff /m/GIẤY/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu
ungesponnene Fasern /f pl/KT_DỆT/
[EN] raw materials
[VI] nguyên liệu
Einsabstoff /m/D_KHÍ/
[EN] feedstock
[VI] nguyên liệu (nhà máy tinh lọc dầu, nhà máy chế hoá khí)
Rohstoff /m/ÔN_BIỂN/
[EN] resource
[VI] nguyên liệu; tài nguyên
Rohmaterial /nt/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu, vật liệu thô
Ausgangsmaterial /nt/THAN/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu, vật liệu thô
Muttersubstanz /f/CNSX/
[EN] parentn
[VI] nguyên liệu, chất ban đầu