Việt
vật chất
vật thể
vật liệu
nguyên liệu
kinh té
tiết kiệm
Đức
materiell
die materiell e Grundlage
cơ sỏ kinh tế; ein
materiell er Nachteil
(cô) sự mất quân; II adv [một cách] vật chát.
materiell /I a/
1. [thuộc về] vật chất, vật thể; 2. vật liệu, nguyên liệu; 3. kinh té, tiết kiệm; die materiell e Grundlage cơ sỏ kinh tế; ein sehr - er Mensch ngUòi rất thực té; materiell er Nachteil (cô) sự mất quân; II adv [một cách] vật chát.