materiell /[mate'riel] (Adj.)/
(thuộc) vật chất;
vật thể (stofflich);
materiell /[mate'riel] (Adj.)/
(thuộc) điều kiện kinh tế;
tài chánh (wirtschaftlich, finanziell);
materiell /[mate'riel] (Adj.)/
(thuộc) vật liệu;
nguyên liệu (oft abwertend) thiên về vật chất;
sùng bái vật chất (materialistisch);