Việt
vật liệu
nguyên liệu thiên về vật chất
sùng bái vật chất
Đức
materiell
materiell /[mate'riel] (Adj.)/
(thuộc) vật liệu; nguyên liệu (oft abwertend) thiên về vật chất; sùng bái vật chất (materialistisch);