Việt
nguyên liệu
vật liệu thô
xem Rohstoff
vật liệu chưa gia cồng
Anh
raw material
raw materials
raw data
Đức
Rohmaterial
Rohdaten
unbearbeitete Daten
Pháp
données brutes
Rohdaten,Rohmaterial,unbearbeitete Daten /IT-TECH/
[DE] Rohdaten; Rohmaterial; unbearbeitete Daten
[EN] raw data
[FR] données brutes
Rohmaterial /das/
vật liệu chưa gia cồng;
Rohmaterial /n -s/
xem Rohstoff; -
Rohmaterial /nt/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] raw material
[VI] nguyên liệu, vật liệu thô