TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werkstoff

Vật liệu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hữu cơ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vô cơ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nguyên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật liệu điện cực

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

werkstoff

Material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

inorganic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

compound

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

materials

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electrode materials

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

werkstoff

Werkstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Material

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

anorganisch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Elektroden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Pháp

werkstoff

matière première

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière travaillée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matière à usiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hitĩ£- beständiger Werkstoff

vật liệu chịu nóng

keramischer Werkstoff

vật liệu gốm

kor rosionsbeständiger Werkstoff

vật liệu bền chống gỉ

magnetischer Werkstoff

vật liệu từ

metallischer Werkstoff

vật liệu kim loại

natürlischer Werkstoff

vật liệu thiên nhiên

schalldämmender Werkstoff

vật liệu cách âm

synthetischer Werkstoff

vật liệu tổng hợp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Material,Werkstoff /INDUSTRY-METAL/

[DE] Material; Werkstoff

[EN] material; stock; work material

[FR] matière première; matière travaillée; matière à usiner; matériau

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Elektroden,Werkstoff

[EN] electrode materials

[VI] Vật liệu điện cực

Từ điển Polymer Anh-Đức

material

Material, Werkstoff

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkstoff /der/

nguyên liệu; vật liệu;

hitĩ£- beständiger Werkstoff : vật liệu chịu nóng keramischer Werkstoff : vật liệu gốm kor rosionsbeständiger Werkstoff : vật liệu bền chống gỉ magnetischer Werkstoff : vật liệu từ metallischer Werkstoff : vật liệu kim loại natürlischer Werkstoff : vật liệu thiên nhiên schalldämmender Werkstoff : vật liệu cách âm synthetischer Werkstoff : vật liệu tổng hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werkstoff /m -(e)s, -e/

vật liệu (do nhà máy sản xuất); Werk

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstoff /m/P_LIỆU, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, KT_DỆT, KTV_LIỆU/

[EN] materials

[VI] vật liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Werkstoff

material

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoff

[EN] material

[VI] vật liệu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Werkstoff

material; compound

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoff

[EN] Material

[VI] Vật liệu

Werkstoff,organisch

[EN] Material, organic

[VI] Vật chất, hữu cơ

Werkstoff,anorganisch

[EN] Material, inorganic

[VI] Vật chất, vô cơ