Việt
vô cơ
hóa học vô cơ
vô cơ compound ~ hợp chất vô cơ fertilizer ~ phân vô cơ ~ acid axit vô cơ ~ chemical hóa chất vô c ơ ~ chemical dust bụ i hóa chất vô cơ ~ chemistry hóa học vô cơ ~ dust bụ i vô c ơ ~ pollutant chất vô c ơ gây ô nhi ễ m ~ resources tài nguyên vô cơ
tài nguyên khoáng sản ~ substance ch ấ t vô c ơ ~ waste chất thải vô c ơ
chất vô cơ
Vật chất
Vật liệu cách nhiệt
cách âm vô cơ
hữu cơ
Chất vô cơ
Anh
Inorganic
Material
anorganic
organic insulating materials
inorganic a
Đức
Anorganisch
Werkstoff
Dämmstoffe Anorganische
Organische
Dämmstoffe Anorganische,Organische
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm vô cơ, hữu cơ
[EN] inorganic, organic insulating materials
anorganisch /adj/S_PHỦ/
[EN] anorganic, inorganic
[VI] vô cơ
Werkstoff,anorganisch
[EN] Material, inorganic
[VI] Vật chất, vô cơ
inorganic
Vô cơ
Những hỗn hợp hoá chất không chứa carbon như là nguyên tố chính, ngoại trừ carbonate, cyanide và cyanate.
vô cơ compound ~ hợp chất vô cơ fertilizer ~ phân vô cơ ~ acid axit vô cơ ~ chemical hóa chất vô c ơ ~ chemical dust bụ i hóa chất vô cơ ~ chemistry hóa học vô cơ ~ dust bụ i vô c ơ ~ pollutant chất vô c ơ gây ô nhi ễ m ~ resources tài nguyên vô cơ, tài nguyên khoáng sản ~ substance ch ấ t vô c ơ ~ waste chất thải vô c ơ
[, inɔ:'gænik]
o vô cơ
Hợp chất hoá học không có nguồn gốc thực vật và động vật.
[DE] Anorganisch
[EN] Inorganic
[VI] (thuộc) hóa học vô cơ