Việt
hữu cơ
Hóa học
Vật liệu
Vật liệu cách nhiệt
cách âm vô cơ
Anh
organic chemistry
organic materials
inorganic
organic insulating materials
Đức
organische
Chemie
Werkstoffe
Leuchtdioden
Dämmstoffe Anorganische
Pháp
Chimie organique
Matériaux organiques
Dämmstoffe Anorganische,Organische
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm vô cơ, hữu cơ
[EN] inorganic, organic insulating materials
Leuchtdioden,organische
[EN] light-emitting diodes, organic
[VI] LED hữu cơ
[EN] Lightemitting diodes, organic
Chemie,organische
[DE] Chemie, organische
[EN] organic chemistry
[FR] Chimie organique
[VI] Hóa học, hữu cơ
Werkstoffe,organische
[DE] Werkstoffe, organische
[EN] organic materials
[FR] Matériaux organiques
[VI] Vật liệu, hữu cơ