Việt
hữu cơ
tự nhiên
thiên nhiên
Vật chất
Hóa học
Vật liệu
Vật liệu cách nhiệt
cách âm vô cơ
Anh
Organic
Material
organic chemistry
organic materials
inorganic
organic insulating materials
Đức
organisch
Bio
organische
auf Kohlenstoff basiert
Werkstoff
Chemie
Werkstoffe
Dämmstoffe Anorganische
Pháp
Chimie organique
Matériaux organiques
Organische Säuren.
Acid hữu cơ.
Organisches Absorptiv in organischem Lösemittel:
Chất được hấp thụ hữu cơ/dung môi hữu cơ
Organische Stoffe
Chất hữu cơ
organische Säuren
Acid hữu cơ
Organic. Glasu. Karbonfasern, Füllstoffe, Harz.
Chất hữu cơ. Sợi thủy tinh hữu cơ và carbon, chất độn hữu cơ, nhựa.
die organische Chemie
hóa học hữu ca.
organische Substanzen
các chất hữu ca.
Dämmstoffe Anorganische,Organische
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm vô cơ, hữu cơ
[EN] inorganic, organic insulating materials
Hóa học,hữu cơ
[DE] Chemie, organische
[EN] organic chemistry
[FR] Chimie organique
[VI] Hóa học, hữu cơ
Vật liệu,hữu cơ
[DE] Werkstoffe, organische
[EN] organic materials
[FR] Matériaux organiques
[VI] Vật liệu, hữu cơ
Werkstoff,organisch
[EN] Material, organic
[VI] Vật chất, hữu cơ
organisch /(Adj.)/
(Chemie) hữu cơ;
hóa học hữu ca. : die organische Chemie
(bildungsspr ) (thuộc) tự nhiên; thiên nhiên; hữu cơ;
các chất hữu ca. : organische Substanzen
auf Kohlenstoff basiert /adj/S_PHỦ/
[EN] organic
[VI] (thuộc) hữu cơ
organisch /adj/S_PHỦ, CNT_PHẨM/
[EN] organic (thuộc)
Hữu cơ
1. Referring to or derived from living organism. 2. In chemistry, any compound containing carbon.
1. Thuộc hay bắt nguồn từ cơ thể sống. 2. Trong hoá học, là bất kỳ hỗn hợp nào có chứa cacbon.
- tt (H. hữu: có; cơ: bộ máy, cơ cấu) 1. Nói hợp chất của cácbon tạo nên cơ thể sống của động vật và thực vật: Hoá học hữu cơ 2. Có quan hệ mật thiết với nhau: Đường lối quân sự của Đảng là một bộ phận hữu cơ của đường lối chính trị của Đảng (VNgGiáp).
[DE] Bio
[VI] Hữu cơ
[EN] 1. Referring to or derived from living organism. 2. In chemistry, any compound containing carbon.
[VI] 1. Thuộc hay bắt nguồn từ cơ thể sống. 2. Trong hoá học, là bất kỳ hỗn hợp nào có chứa cacbon.
[EN] Organic
[VI] hữu cơ