organisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc) tự nhiên;
thiên nhiên;
hữu cơ;
organische Substanzen : các chất hữu ca.
organisch /(Adj.)/
(Chemie) hữu cơ;
die organische Chemie : hóa học hữu ca.
organisch /(Adj.)/
(Med , Biol ) (thuộc) một cơ quan hay bộ phận trong cơ thể;
organisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) theo qui lu ật tự nhiên;
eine organisch verlaufende Entwicklung : một sự phát triển theo qui luật tự nhiên.
organisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) có hệ thống;
có phối hợp hữũ cợ;