TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organisch

hữu cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cơ quan hay bộ phận trong cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo qui lu ật tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có phối hợp hữũ cợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

organisch

organic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

organisch

organisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bezeichnung organisch ist historisch bedingt.

Từ hữu cơ có tính chất lịch sử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Organisch beschichtet

Phủ lớp hữu cơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organische Substanzen

các chất hữu ca.

die organische Chemie

hóa học hữu ca.

eine organisch verlaufende Entwicklung

một sự phát triển theo qui luật tự nhiên.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoff,organisch

[EN] Material, organic

[VI] Vật chất, hữu cơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) tự nhiên; thiên nhiên; hữu cơ;

organische Substanzen : các chất hữu ca.

organisch /(Adj.)/

(Chemie) hữu cơ;

die organische Chemie : hóa học hữu ca.

organisch /(Adj.)/

(Med , Biol ) (thuộc) một cơ quan hay bộ phận trong cơ thể;

organisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) theo qui lu ật tự nhiên;

eine organisch verlaufende Entwicklung : một sự phát triển theo qui luật tự nhiên.

organisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) có hệ thống; có phối hợp hữũ cợ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

organisch /adj/S_PHỦ, CNT_PHẨM/

[EN] organic (thuộc)

[VI] (thuộc) hữu cơ

Từ điển Polymer Anh-Đức

organic

organisch