organic
[ɔ:'gænik]
tính từ o hữu cơ
Có nguồn gốc thực vật hoặc động vật.
§ organic acid : axít hữu cơ
§ organic amine inhibitor : chất ức chế amin hữu cơ
§ organic geochemistry : địa hoá học hữu cơ
§ organic limestone : đá vôi hữu cơ
§ organic matter : vật chất hữu cơ
§ organic theory : lý thuyết hữu cơ