TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organic

hữu cơ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hữu cơ ~ compound h ợp ch ấ t h ữ u c ơ ~ farming canh tác hữu cơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nông nghiệp hữu cơ ~ fertilizer phân bón h ữ u c ơ ~ matter ch ấ t h ữ u c ơ ~ pollution ô nhi ễm h ữ u cơ ~ product sản phẩm hữu cơ ~ soil đất hữ u c ơ ~ waste chất thải h ữ u cơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực thể có bất thường về cấu trúc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

có nguyên nhân nhìn thấy được

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phân biệt với bất thường về chức năng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

rối loạn giọng nói thực thể

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chất hữu cơ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Hữu cơ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Vật chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đất hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

organic

Organic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice disorder

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 organic soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

organic

organisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bio

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

auf Kohlenstoff basiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organic soil, Soil,Organic /giao thông & vận tải/

đất hữu cơ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoff,organisch

[EN] Material, organic

[VI] Vật chất, hữu cơ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Organic

Hữu cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Kohlenstoff basiert /adj/S_PHỦ/

[EN] organic

[VI] (thuộc) hữu cơ

organisch /adj/S_PHỦ, CNT_PHẨM/

[EN] organic (thuộc)

[VI] (thuộc) hữu cơ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

organic

chất hữu cơ

(a) Liên quan đến hoặc xuất xứ từ sinh vật sống. (b) Trong hóa học: Liên quan tới các hợp chất hoá học có mạch hay vòng carbon chứa hydro, có hoặc không có ôxy, nitơ và các nguyên tố khác.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Organic

Hữu cơ

1. Referring to or derived from living organism. 2. In chemistry, any compound containing carbon.

1. Thuộc hay bắt nguồn từ cơ thể sống. 2. Trong hoá học, là bất kỳ hỗn hợp nào có chứa cacbon.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Organic

hữu cơ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Organic

[DE] Bio

[VI] Hữu cơ

[EN] 1. Referring to or derived from living organism. 2. In chemistry, any compound containing carbon.

[VI] 1. Thuộc hay bắt nguồn từ cơ thể sống. 2. Trong hoá học, là bất kỳ hỗn hợp nào có chứa cacbon.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

organic

thực thể có bất thường về cấu trúc, có nguyên nhân nhìn thấy được, phân biệt với bất thường về chức năng.

voice disorder,organic

rối loạn giọng nói thực thể

Từ điển Polymer Anh-Đức

organic

organisch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

organic

hữu cơ ~ compound h ợp ch ấ t h ữ u c ơ ~ farming canh tác hữu cơ, nông nghiệp hữu cơ ~ fertilizer phân bón h ữ u c ơ ~ matter ch ấ t h ữ u c ơ ~ pollution ô nhi ễm h ữ u cơ ~ product sản phẩm hữu cơ ~ soil đất hữ u c ơ ~ waste chất thải h ữ u cơ

Tự điển Dầu Khí

organic

[ɔ:'gænik]

  • tính từ

    o   hữu cơ

    Có nguồn gốc thực vật hoặc động vật.

    §   organic acid : axít hữu cơ

    §   organic amine inhibitor : chất ức chế amin hữu cơ

    §   organic geochemistry : địa hoá học hữu cơ

    §   organic limestone : đá vôi hữu cơ

    §   organic matter : vật chất hữu cơ

    §   organic theory : lý thuyết hữu cơ

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Organic

    [DE] Bio

    [EN] Organic

    [VI] hữu cơ