TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hữu cơ

chất hữu cơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất hữu cơ

Organic matter

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Organic substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Organics

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

organic n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

organic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 organic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất hữu cơ

Organische Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Organische Materie

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

organische Bestandteile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

organischer Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Organische Stoffe, 10–30% Metall.

Chất hữu cơ, 10 % – 30 % kim loại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Organische Stoffe

Chất hữu cơ

Organische Verbindungen

Hợp chất hữu cơ

entzündbares organisches Peroxid

Chất hữu cơ dễ cháy peroxid

Kondensierende organische Dämpfe

Hơi chất hữu cơ ngưng tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organic /ô tô/

chất hữu cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

organische Bestandteile /nt pl/D_KHÍ/

[EN] organic matter

[VI] chất hữu cơ (địa chất dầu mỏ)

organischer Stoff /m/ÔNMT/

[EN] organic matter

[VI] chất hữu cơ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

organic

chất hữu cơ

(a) Liên quan đến hoặc xuất xứ từ sinh vật sống. (b) Trong hóa học: Liên quan tới các hợp chất hoá học có mạch hay vòng carbon chứa hydro, có hoặc không có ôxy, nitơ và các nguyên tố khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

organic matter

chất hữu cơ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Organic Matter

Chất hữu cơ

Carbonaceous waste contained in plant or animal matter and originating from, domestic or industrial sources.

Chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình.

Từ điển ô tô Anh-Việt

organic n.

Chất hữu cơ

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Organics

CHẤT HỮU CƠ

tên chung để chỉ vật liệu hữu cơ. Chất hữu cơ là phần tử chứa các-bon. Các hợp chất hữu cơ bao gồm protein, lipit, axit amin, vitamin và các hợp chất khác. Các chất hữu cơ là các vật liệu hữu cơ cần thiết phải được bổ sung vào một số công nghệ xử lý để làm cho chúng hoạt động phù hợp hơn (vd buồng phân hủy vi sinh).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Organic Matter

[DE] Organische Materie

[VI] Chất hữu cơ

[EN] Carbonaceous waste contained in plant or animal matter and originating from, domestic or industrial sources.

[VI] Chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Organic matter

Chất hữu cơ

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất hữu cơ

[DE] Organische Substanz

[EN] Organic substance

[VI] chất hữu cơ