TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 organic

thủy cơ quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 organic soil

đất hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 organic

 organic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 organic soil

 organic soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Organic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organic /y học/

thủy cơ quan

 organic /ô tô/

chất hữu cơ

 organic soil, Soil,Organic /giao thông & vận tải/

đất hữu cơ