Việt
Đất hữu cơ
Anh
organic soil
Top soil
histosol
Soil
Organic
Đức
organischer Boden
Pháp
Terre végétale
terre arable
organischer Boden /m/THAN/
[EN] organic soil
[VI] đất hữu cơ
đất hữu cơ
Đất đã được hình thành (và đang được hình thành) do sự tích tụ và phân hủy của thực vật và động vật qua một thời gian, thường hơn một nửa lớp đất (dày 80 cm) là vật chất hữu cơ nằm ngay trên lớp đất chính.
organic soil, Soil,Organic /giao thông & vận tải/
[EN] Top soil
[VI] Đất hữu cơ
[FR] Terre végétale; terre arable
[VI] Lớp đất thực vật có thể trồng trọt được.