TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hệ thống

có hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phương pháp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Triết lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Âm nhạc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có phương pháp.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có phối hợp hữũ cợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dều dặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc: hệ thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ thống tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể hệ tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thứ tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tổ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý lẽ phân minh<BR>~ theology Thần học hệ thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần học tổ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

có hệ thống

systematic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

methodic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 methodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systematical

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

systematic philosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic musicology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sulphurous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có hệ thống

Philosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Musikwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schwefelig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

organisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

systematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stetig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

có hệ thống

Philosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Musicologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steuerung in luftgefederten Fahrzeugen durch den Druck im Federbalg, in mechanisch gefederten durch den Federweg.

Điều khiển bằng áp suất trong ống khí lò xo ởô tô có hệ thống đàn hồi bằng không khí hay bằng khoảng hành trình lò xo ở ô tô có hệ thống đàn hồi cơ học.

Es wird bei Fahrzeugen mit ABS verwendet und übernimmt die Funktion der Ausgleichsbohrung.

Van này được sử dụng ở xe có hệ thống ABS và giữ vai trò của cổng cân bằng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei stärkeren Vibrationen Systeme mit Kompensation erforderlich

Khi bị dao động mạnh cần phải có hệ thống cân bằng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

311 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

311 Phân tích có hệ thống các máy móc và quy trình

7.1 Systemanalyse der Maschine und des Prozesses

7.1 Phân tích có hệ thống các máy móc và quy trình

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

systematic

Thuộc: hệ thống, phân loại, hệ thống tính, tổ chức tính, thể hệ tính, có thứ tự, có tổ chức, có hệ thống, lý lẽ phân minh< BR> ~ theology Thần học hệ thống, thần học tổ chức, [là môn tín lý thần học nghiên cứu tín lý của Giáo Hội theo quan điểm và khái niệm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stetig /a/

1. thường xuyên, dều dặn, liên tục, có hệ thống; 2. (toán) liên tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) có hệ thống; có phối hợp hữũ cợ;

systematisch /[zYste'ma:tiJ] (Adj.)/

có hệ thống; thường xuyên; đều đặn; liên tục;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có hệ thống,có phương pháp.

[DE] Schwefelig

[EN] Sulphurous

[VI] có hệ thống, có phương pháp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết lý,có hệ thống

[DE] Philosophie, systematische

[EN] systematic philosophy

[FR] Philosophie, systématique

[VI] Triết lý, có hệ thống

Thần học,có hệ thống

[DE] Theologie, systematische (Dogmatik, Moral)

[EN] systematic theology (dogmatics, ethics)

[FR] Théologie, systématique (dogmatique, morale)

[VI] Thần học, có hệ thống (giáo điều, đạo đức)

Âm nhạc học,có hệ thống

[DE] Musikwissenschaft, systematische

[EN] systematic musicology

[FR] Musicologie, systématique

[VI] Âm nhạc học, có hệ thống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

methodic

có hệ thống

systematic

có hệ thống

Từ điển toán học Anh-Việt

systematic

có hệ thống

methodic

có hệ thống; có phương pháp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

systematic,systematical

Có hệ thống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodic, methodical, regular

có hệ thống

regular, scheme, set

có hệ thống