TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

philosophie

Triết lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thực tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có hệ thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lý thuyết và thực tiễn trong các lĩnh vực chủ đề

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

philosophie

practical philosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic philosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theoretical and practical philosophy by subject area

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

philosophie

Philosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theoretische und praktische in Sachbereichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

philosophie

philosophie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

théorique et pratique dans les matières

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Supporter une disgrâce avec philosophie

Bình tĩnh chịu dựng môt sự thất sủng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philosophie,pratique

[DE] Philosophie, praktische

[EN] practical philosophy

[FR] Philosophie, pratique

[VI] Triết lý, thực tế

Philosophie,systématique

[DE] Philosophie, systematische

[EN] systematic philosophy

[FR] Philosophie, systématique

[VI] Triết lý, có hệ thống

Philosophie,théorique et pratique dans les matières

[DE] Philosophie, theoretische und praktische in Sachbereichen

[EN] theoretical and practical philosophy by subject area

[FR] Philosophie, théorique et pratique dans les matières

[VI] Triết học, lý thuyết và thực tiễn trong các lĩnh vực chủ đề

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

philosophie

philosophie [filozofi] n. f. 1. Triết học. Philosophie de l’histoire, de la peinture: Triết hoc của lịch sử, triết học của hội họa. La philosophie de Descartes, de Heidegger: Triết hoc Descartes, triết học Heidegger. 2. Thdụng Sự bình tĩnh, sự dũng cảm. Supporter une disgrâce avec philosophie: Bình tĩnh chịu dựng môt sự thất sủng. 5. Môn triết học (tên gọi cũ, gồm tâm lý học, đạo đúc học, lôgic học, siêu hình học). > cổ Lóp tú tài triết học.