TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

systematische

Âm nhạc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có hệ thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Triết lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

systematische

systematic musicology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic philosophy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematic theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

systematische

Musikwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systematische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

systematische

Musicologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

systématique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philosophie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systematische Messabweichungen

Các sai số hệ thống

Systematische Fehlersuche.

Cách tìm lỗi một cách hệ thống.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Systematische Einheiten.

Đơn vị hệ thống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Systematische Messabweichung

Sai số hệ thống

:: Systematische Einflüsse:

:: Ả nh h ưở ng có tính hệ thống:

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Musikwissenschaft,systematische

[DE] Musikwissenschaft, systematische

[EN] systematic musicology

[FR] Musicologie, systématique

[VI] Âm nhạc học, có hệ thống

Philosophie,systematische

[DE] Philosophie, systematische

[EN] systematic philosophy

[FR] Philosophie, systématique

[VI] Triết lý, có hệ thống

Theologie,systematische

[DE] Theologie, systematische (Dogmatik, Moral)

[EN] systematic theology (dogmatics, ethics)

[FR] Théologie, systématique (dogmatique, morale)

[VI] Thần học, có hệ thống (giáo điều, đạo đức)