scheme
cách mắc
scheme /điện/
vạch kế hoạch
scheme /xây dựng/
mưu đồ
scheme
mưu toan
project, scheme /xây dựng/
đồ án (thiết kế)
schematic, scheme
thuộc sơ đồ
project author, scheme
tác giả đồ án
project budget, scheme
vốn dự án
cording diagram, scheme /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
cách mắc
regular, scheme, set
có hệ thống
schematic type variable, scheme
biến kiểu lược đồ
plot graph, scheme, urban
vẽ một đồ thị
multiple-unit housing project, scheme
bản thiết kế điển hình
Regional Engineering Centre, layout lathe, scheme
trung tâm thiết kế khu vực
schematic, schematic diagram, scheme, strip chart
dưới dạng biểu đồ
schema, schematic diagram, scheme, sheet, strip chart
sơ đồ, biểu đồ, giản đồ