TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách mắc

cách mắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cấu hình

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sơ đồ mắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cách mắc

 cording diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

configuration

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cording diagram

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cording diagram

sơ đồ mắc, cách mắc

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cấu hình,cách mắc /n/ELECTRO-PHYSICS/

configuration

cấu hình, cách mắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cording diagram

cách mắc

 scheme

cách mắc

 cording diagram, scheme /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

cách mắc