Việt
cấu hình
hình dạng
cách mắc
Chi tiết đúc ép
Quy định hình dạng
làm cho nên giống
ngoại hình
đường viền
bày đặt
bố trí
dạng
Anh
configuration
configure
compose
Configuration
configurative
configurrational
diecastings design
Đức
Gestaltung
Konfiguration
aufbauen
Druckgießteile
Aufbau der Elektronenhülle (Obitalmodell)
Cấu hình điện tử (mô hình orbital)
Elektronenkonfiguration der Elemente
Cấu hình điện tử của các nguyên tố
v Konfigurationsfehler im Gateway, ein nicht eingebauter Knoten ist in der Konfiguration eingetragen
Lỗi cấu hình của gateway, một nút mạng không hiện hữu nhưng lại được ghi trong cấu hình
Wanddickengestaltung
Cấu hình bề dày thành
Gestaltung von Klebeverbindungen
Cấu hình kết nối dán
ngoại hình, đường viền, bày đặt, bố trí, cấu hình, dạng
Quy định hình dạng, cấu hình, làm cho nên giống, hình dạng
Druckgießteile,Gestaltung
[EN] diecastings design
[VI] Chi tiết đúc ép, cấu hình (thiết kế)
cấu hình,cách mắc /n/ELECTRO-PHYSICS/
cấu hình, cách mắc
Cấu hình
Configuration (n)
cấu hình,hình dạng
cấu hình, hình dạng
Konfiguration /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, L_KIM, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] configuration
[VI] cấu hình
Gestaltung /f/V_THÔNG/
aufbauen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] configure
(thuộc) cấu hình
compose, Configuration, configurative, configure
cấu hình (mạch)
configuration /điện lạnh/
cấu hình (điện tử)