TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbauen

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây dựng tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết lập 275 aufbersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufbauen 1

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufbauen

setting up

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rebuild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

piling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

build up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

configure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufbauen

aufbauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aufbauen 1

aufbauen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

aufbauen

montée en épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instaurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Müsste der Turbolader in diesem Drehzahlbereich alleine den Ladedruck aufbauen, würde es aufgrund der Trägheit des Turboladers (Turboloch) zu einer verzögerten Beschleunigung kommen.

Nếu chỉ có turbo tăng áp vận hành riêng rẽ trong phạm vi tốc độ quay này, việc tăng tốc sẽ bị trì hoãn (độ trễ turbo) do quán tính của tua bin tăng áp.

Aus diesem Grund sollte der Mitarbeiter möglichst schnell einen guten persönlichen Kontakt zum Kunden aufbauen und diesen während der Abwicklung des gesamten Auftrags, von der Beratung über die Ausführung bis zur Abrechnung und Fahrzeugübergabe, aufrecht erhalten.

Do đó, nhân viên cần nhanh chóng xây dựng mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với khách hàng và tiếp tục giữ mối quan hệ này trong quá trình giải quyết hợp đồng, từ tư vấn, thực hiện đến tính tiền và giao xe.

In Bild 1, S. 526, ist erkennbar, dass breitere Reifen bei hohen Radlasten und Querbeschleunigungen große Seitenführungskräfte aufbauen und damit die Kurvensicherheit erhöhen, während bei Super-Niederquerschnittreifen, z.B. 165/80 R 13, sogar ein Abbau der Seitenführungskraft ab einer bestimmten Radlast eintritt.

Trong Hình 1, trang 526 có thể nhận thấy rằng lốp xe có chiều rộng lớn hơn sẽ tạo ra lực bám ngang lớn khi có tải trọng bánh xe và gia tốc ngang lớn. Qua đó tăng độ an toàn trong vòng cua, trong khi ở lốp tiết diện siêu thấp thí dụ như 165/80 R 13 từ một tải trọng của bánh xe nhất định thậm chí xảy ra sự giảm thiểu lực bám ngang.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als fremdernährte (heterotrophe) Organismen verzehren sie die Pflanzen direkt oder indirekt, weil sie selbst keine energiereichen organischen Stoffe aufbauen können.

Là những sinh vật sống bằng thức ăn có nguồn gốc từ loài khác (dị dưỡng), chúng ăn cây cỏ trực tiếp hay gián tiếp vì không tự mình tạo ra những chất hữu cơ giàu năng lượng được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die bestimmende Baugruppe auf die alle Extrusionsanlagen und Verfahren aufbauen, ist der Extruder.

Thành phần kết cấu quan trọng của tất cả các dây chuyền và phương pháp đùn là máy đùn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Haus aus Fertig teilen aufbauen

lắp ráp một căn nhà từ những cấu kiện có sẵn

Zelte aufbauen

dựng lều.

zerstörte Häuser wieder aufbauen

xây dựng lại những ngôi nhà đã bị phá hủy.

Geschenke auf dem Tisch aufbauen

sắp xếp các món quà trên bàn.

sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen

tổ chức cho mình một cuộc sống mới

ich baue mir eine neue Existenz auf

tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi.

jmdn. als künftigen Bundeskanzler aufzubauen suchen

tìm một người nào đó đề chuẩn bị đảm nhiệm chức thủ tướng Liên bang trong tương lai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbauen /(sw. V.; hat)/

xây dựng tạm; lắp ráp; dựng lên;

ein Haus aus Fertig teilen aufbauen : lắp ráp một căn nhà từ những cấu kiện có sẵn Zelte aufbauen : dựng lều.

aufbauen /(sw. V.; hat)/

tái thiết; xây dựng lại;

zerstörte Häuser wieder aufbauen : xây dựng lại những ngôi nhà đã bị phá hủy.

aufbauen /(sw. V.; hat)/

sắp xếp; sửa soạn; sắp đặt; đặt lên; để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);

Geschenke auf dem Tisch aufbauen : sắp xếp các món quà trên bàn.

aufbauen /(sw. V.; hat)/

sáng lập; thành lập; tổ chức; thiết kê' (schaffen, organisieren, gestalten);

sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen : tổ chức cho mình một cuộc sống mới ich baue mir eine neue Existenz auf : tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi.

aufbauen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ (vorbereiten);

jmdn. als künftigen Bundeskanzler aufzubauen suchen : tìm một người nào đó đề chuẩn bị đảm nhiệm chức thủ tướng Liên bang trong tương lai.

aufbauen /(sw. V.; hat)/

tẩ chức; cấu tạo; thiết lập 275 aufbersten;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbauen 1 /1 vt/

1. xây dựng, kiến thiết, xây, dựng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbauen /vt/XD/

[EN] build up, set up

[VI] xây dựng, lắp đặt

aufbauen /vt/M_TÍNH/

[EN] set-up

[VI] thiết lập

aufbauen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] configure

[VI] cấu hình

aufbauen /vt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] erect

[VI] dựng, lắp ráp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufbauen /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufbauen

[EN] piling

[FR] montée en épaisseur

aufbauen,aufstellen,einrichten /IT-TECH/

[DE] aufbauen; aufstellen; einrichten

[EN] to set

[FR] instaurer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufbauen

rebuild

Từ điển Polymer Anh-Đức

setting up

aufbauen (Experiment)