installieren /(sw. V.; hat)/
lắp đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưôi V V );
anmontieren /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
lắp đặt [an + Akk od Đat: vào ];
: einen trên tàu.
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
lắp đặt;
xây dựng (theo lộ trình);
đường tàu điện sẽ được lắp đặt đến tận ranh giới thành phố. 1 : die Straßenbahnlinie] wird bis an den Stadt rand geführt
verlegen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) đặt;
lắp;
lắp đặt (đường ống, cáp V V );
legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
lắp đặt;
đặt ống;
đi dây (verlegen);
đặt đường ray : Gleise legen đi dây cáp : ein Kabel legen mìn được gài khắp nơi. : überall sind Minen gelegt
anlegen /(sw. V.; hat)/
thiết kế;
xây dựng;
lắp đặt (gestalten);
xây dựng một khu vườn. : einen Garten anlegen