installieren /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] xây lắp
installieren /vt/M_TÍNH/
[EN] install, mount, set up
[VI] cài đặt, lắp đặt, thiết lặp
installieren /vt/IN/
[EN] install
[VI] cài đặt
installieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
installieren /vt/CNSX/
[EN] provide
[VI] cung cấp
installieren /vt/B_BÌ/
[EN] erect
[VI] dựng, lắp
installieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] install
[VI] lắp đặt (kỹ thuật)