Senkblei /nt/CNSX/
[EN] plumb
[VI] quả dọi, quả chì
senkrecht /adv/XD/
[EN] plumb (một cách)
[VI] thẳng đứng
Senkrechte /f/XD/
[EN] plumb
[VI] quả dọi, dãy dọi
im Lot /adv/XD/
[EN] plumb
[VI] ở thế thẳng đứng, ở độ rọi đứng
verbleien /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] thả dây dọi, làm thẳng đứng
ins Lot bringen /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng
installieren /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] xây lắp
lotrecht /adv/XD/
[EN] plumb
[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng
einloten /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] lấy mức rọi, thả dây rọi
Lot /nt/CNSX/
[EN] bob, plumb, solder
[VI] quả dọi, dây dọi; chất hàn vảy