TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựng thẳng đứng

dựng thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để cho thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ngay ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dựng thẳng đứng

plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dựng thẳng đứng

ins Lot bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lotrecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine senkrechte Sendeantenne strahlt ein elektromagnetisches Feld ab, dessen elektrische Feldrichtung senkrecht zur Fortpflanzungsrichtung und dessen magnetische Feldrichtung waagerecht dazu verlaufen.

Một ăng ten dựng thẳng đứng phát ra một điện từ trường có hướng điện trường thẳng góc với hướng truyền đi và với hướng từ trường nằm ngang với hướng truyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradestellen /(sw. V.; hat)/

để cho thẳng; đặt thẳng; đặt ngay ngắn; dựng thẳng đứng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ins Lot bringen /vt/XD/

[EN] plumb

[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng

lotrecht /adv/XD/

[EN] plumb

[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb

dựng thẳng đứng

plumb

dựng thẳng đứng