Việt
dựng thẳng đứng
xây thẳng đứng
để cho thẳng
đặt thẳng
đặt ngay ngắn
Anh
plumb
Đức
ins Lot bringen
lotrecht
geradestellen
Eine senkrechte Sendeantenne strahlt ein elektromagnetisches Feld ab, dessen elektrische Feldrichtung senkrecht zur Fortpflanzungsrichtung und dessen magnetische Feldrichtung waagerecht dazu verlaufen.
Một ăng ten dựng thẳng đứng phát ra một điện từ trường có hướng điện trường thẳng góc với hướng truyền đi và với hướng từ trường nằm ngang với hướng truyền.
geradestellen /(sw. V.; hat)/
để cho thẳng; đặt thẳng; đặt ngay ngắn; dựng thẳng đứng;
ins Lot bringen /vt/XD/
[EN] plumb
[VI] dựng thẳng đứng, xây thẳng đứng
lotrecht /adv/XD/