plumb
quả chỉ
plumb
làm thẳng đứng
plumb
dựng thẳng đứng
plumb
dây dò sâu
plumb /xây dựng/
dây dò sâu
plumb /xây dựng/
dòng độ sâu
plumb
ở độ rọi đứng
plumb
ở thế thẳng đứng
plumb
xây lắp
plumb
xây thẳng đứng
orthotropic plate, plumb
thanh thẳng đứng
extension lead, perpendicular, plumb
dây dọi kéo dài
1. vị trí của một vật hay một cấu trúc thẳng đứng khi được xác định bởi một dây dọi 2. thiết lập hay thử một vị trí cụ thể.
1. of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.2. to establish or test for such a position.to establish or test for such a position.
plumb, plummet, sounding-line
dây dò sâu
pendulum bob, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plummet, plump
quả dọi con lắc