plummet
dây dò sâu
plummet /xây dựng/
dây dò sâu
plummet /đo lường & điều khiển/
phao đo dòng chảy
plummet
phao đo dòng chảy
Một phao nổi lắp vào một ống lưu lượng kế và nó di chuyển lên hay xuống theo độ tăng giảm của dòng chảy .
A weighted float that fits loosely into a rotameter tube and moves up and down according to an increase or decrease of fluid flow. Also, FLOAT.
plumb-line, plummet
đường dây dọi
plumb, plummet, sounding-line
dây dò sâu
bob, plumb bob, plumb line, plummet
quả chì
pendulum bob, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plummet, plump
quả dọi con lắc