plumb bob
dây chì (để đo chiều sâu)
plumb bob /hóa học & vật liệu/
dây chì (để đo chiều sâu)
plumb bob, plumb bod /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
cục chì dây dọi
plumb bond, plumb bob
xây ghép dây dọi
bob, plumb bob, plumb line, plummet
quả chì
pendulum bob, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plummet, plump
quả dọi con lắc