Việt
quả dọi con lắc
quả lắc của con lắc
quả nặng của con lắc
Anh
pendulum bob
pendular
clapper
pendulum
perpendicular
plumb
plumb bob
plumb line
plummet
plump
Đức
Pendelgewicht
Pendellinse
Pendelscheibe
Pendelgewicht /nt/CƠ/
[EN] pendulum bob
[VI] quả lắc của con lắc, quả nặng của con lắc
Pendellinse /f/V_LÝ/
[VI] quả nặng của con lắc
Pendelscheibe /f/V_LÝ/
pendulum bob, pendular
pendulum bob, clapper, pendulum
pendulum bob, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plummet, plump
o quả dọi con lắc