perpendicular /hóa học & vật liệu/
vị trí thẳng đứng
perpendicular
đường thẳng đứng
perpendicular /toán & tin/
đường trực giao
normal, perpendicular
đường trực giao
normal, perpendicular
đường vuông góc
orthogonal, perpendicular
trực giao, thẳng góc
orthogonal, perpendicular
vuông góc với nhau
linear law, perpendicular
quy luật đường thẳng
perpendicular, vertical position, verticality
vị trí thẳng đứng
extension lead, perpendicular, plumb
dây dọi kéo dài
1. vị trí của một vật hay một cấu trúc thẳng đứng khi được xác định bởi một dây dọi 2. thiết lập hay thử một vị trí cụ thể.
1. of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.2. to establish or test for such a position.to establish or test for such a position.
normal, perpendicular, plumb line, vertical
đường thẳng đứng
normal curvature vector, normal, normal line, perpendicular, vertical
vectơ độ cong pháp tuyến
pendulum bob, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plummet, plump
quả dọi con lắc