TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây dọi kéo dài

dây dọi kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dây dọi kéo dài

extension lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extension lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây dọi kéo dài

Bleiansatzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleiansatzstück /nt/PTN/

[EN] extension lead

[VI] dây dọi kéo dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension lead, perpendicular, plumb

dây dọi kéo dài

1. vị trí của một vật hay một cấu trúc thẳng đứng khi được xác định bởi một dây dọi 2. thiết lập hay thử một vị trí cụ thể.

1. of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.of or relating to the position of an object or structure that is vertical, as determined by a plumb bob.2. to establish or test for such a position.to establish or test for such a position.

 extension lead /xây dựng/

dây dọi kéo dài