TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vuông góc với nhau

vuông góc với nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trực giao

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

vuông góc với nhau

Ortthogonal

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

orthogonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orthogonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektrischen und magnetischen Felder wechseln einander ab und werden senkrecht zueinander von der Sendeantenne abgestrahlt.

Điện trường và từ trường liên tục hoán đổi với nhau và được ăng ten phát xạ vuông góc với nhau lan truyền trong không gian.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ortthogonal

Trực giao, vuông góc với nhau

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ortthogonal

Trực giao, vuông góc với nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal, perpendicular

vuông góc với nhau

 orthogonal /toán & tin/

vuông góc với nhau

 orthogonal /xây dựng/

vuông góc với nhau