Việt
vuông góc với nhau
Trực giao
Anh
Ortthogonal
orthogonal
perpendicular
Die elektrischen und magnetischen Felder wechseln einander ab und werden senkrecht zueinander von der Sendeantenne abgestrahlt.
Điện trường và từ trường liên tục hoán đổi với nhau và được ăng ten phát xạ vuông góc với nhau lan truyền trong không gian.
Trực giao, vuông góc với nhau
orthogonal, perpendicular
orthogonal /toán & tin/
orthogonal /xây dựng/