TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 orthogonal

trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuông góc với nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng một đường thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuông góc với một mặt cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 orthogonal

 orthogonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erect a perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal to curved surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orthogonal /toán & tin/

trực giao, thẳng góc

 orthogonal /xây dựng/

trục giao

 orthogonal /toán & tin/

vuông góc với nhau

 orthogonal /xây dựng/

vuông góc với nhau

erect a perpendicular, orthogonal

dựng một đường thẳng góc

normal to curved surface, orthogonal

vuông góc với một mặt cong