orthogonal /toán & tin/
trực giao, thẳng góc
orthogonal /xây dựng/
trục giao
orthogonal /toán & tin/
vuông góc với nhau
orthogonal /xây dựng/
vuông góc với nhau
erect a perpendicular, orthogonal
dựng một đường thẳng góc
normal to curved surface, orthogonal
vuông góc với một mặt cong