TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orthogonal

trực giao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vuông góc với nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

orthogonal

orthogonal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

right-angled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

orthogonal

orthogonal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

senkrecht

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Senkrecht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senkrecht aufeinander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtwinklig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

orthogonal

orthogonal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal, perpendicular

trực giao, thẳng góc

orthogonal, perpendicular

vuông góc với nhau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orthogonal /TECH/

[DE] orthogonal

[EN] orthogonal

[FR] orthogonal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

orthogonal

vuông góc, thẳng góc, trực giao

Từ điển phân tích kinh tế

orthogonal /toán học/

trực giao, thẳng góc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orthogonal

trực giao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkrecht- /pref/TV, CT_MÁY/

[EN] orthogonal

[VI] trực giao, vuông góc

senkrecht aufeinander /adj/TOÁN/

[EN] orthogonal

[VI] trực giao, vuông góc

orthogonal /adj/TOÁN/

[EN] orthogonal

[VI] trực giao, thẳng góc (vectơ)

rechtwinklig /adj/HÌNH/

[EN] orthogonal, rectangular, right-angled

[VI] vuông góc

Tự điển Dầu Khí

orthogonal

[ɔ:'ɵɔgənl]

  • tính từ

    o   trực giao

    - Vuông góc.

    - Đường cong thẳng góc với tất cả các điểm trên đỉnh sóng của biểu đồ khúc xạ.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    orthogonal

    vùng trực giao đẳng đơn vị; vàng quan sát trực giạo 1. Vùng trực giao đảng dơn vị là , vụng trên màn hình máy tính trong đó các đơn V) khoảng cách là giống nhau theo chiều ngang và chiều thẳng đứng sao cho không có sự méo. 2. Vùng quan sát trực giao là vùng nhìn trong đọ các vị trí dươc xác dịnh bằng cách sử dụng hê tjọa độ Descartes với, các trục ngạng và thẳng đứng.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    orthogonal

    Having or determined by right angles.

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    orthogonal

    [DE] senkrecht

    [VI] trực giao

    [FR] orthogonal

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    orthogonal

    trực giao