TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 normal

có qui cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có quy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường pháp tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháp tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nicon vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường chắn thông thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vectơ độ cong pháp tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 normal

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpendicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etalon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossed nicols

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conventional retaining walls

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 familiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumb line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal curvature vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

có qui cách

 normal /cơ khí & công trình/

có quy cách

 normal

đường pháp tuyến

 normal

đường thẳng đứng

 normal

đường thẳng góc

 normal /điện lạnh/

chuẩn (tắc)

 normal

bình thường

Vì thế hay tình trạng bình thường của một bộ phận hoặc rơle điện.

 normal

pháp tuyến

 normal /toán & tin/

chính tắc

 normal /toán & tin/

đường trực giao

 normal, perpendicular

đường trực giao

 normal, perpendicular

đường vuông góc

etalon, location, normal

chuẩn sơ cấp

crossed nicols, erect, normal

nicon vuông góc

 canon, code, norm, normal

chuẩn tắc

conventional retaining walls, familiar, normal

tường chắn thông thường

 normal, perpendicular, plumb line, vertical

đường thẳng đứng

 appearance, conditions, form, formality, mode, normal

quy cách

normal curvature vector, normal, normal line, perpendicular, vertical

vectơ độ cong pháp tuyến