normal
có qui cách
normal /cơ khí & công trình/
có quy cách
normal
đường pháp tuyến
normal
đường thẳng đứng
normal
đường thẳng góc
normal /điện lạnh/
chuẩn (tắc)
normal
bình thường
Vì thế hay tình trạng bình thường của một bộ phận hoặc rơle điện.
normal
pháp tuyến
normal /toán & tin/
chính tắc
normal /toán & tin/
đường trực giao
normal, perpendicular
đường trực giao
normal, perpendicular
đường vuông góc
etalon, location, normal
chuẩn sơ cấp
crossed nicols, erect, normal
nicon vuông góc
canon, code, norm, normal
chuẩn tắc
conventional retaining walls, familiar, normal
tường chắn thông thường
normal, perpendicular, plumb line, vertical
đường thẳng đứng
appearance, conditions, form, formality, mode, normal
quy cách
normal curvature vector, normal, normal line, perpendicular, vertical
vectơ độ cong pháp tuyến