TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp tuyến

pháp tuyến

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trực giao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường thẳng góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tình trạng bình thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pháp tuyến

normal

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal line

 
Từ điển toán học Anh-Việt

perpendicular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pháp tuyến

Normale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkrechte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: der Normalkraft

:: Lực thẳng góc (lực pháp tuyến)

Bei der Kegelverbindung wird derWellenkegel in den Nabenkegel gezogen, wo-bei große Normalkräfte erzeugt werden.

Ở mối ghép côn, phần côn của trục bị đẩy vào phần côn của ổ trục, mà ở đó tạo ra lực pháp tuyến lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Normalkraft FN.

Lực pháp tuyến FN.

Dadurch ist die Reibungskraft FR proportional zur Normalkraft FN.

Qua đó lực ma sát FR tỷ lệ thuận với lực pháp tuyến FN.

Wird die Normalkraft FN erhöht, so erhöht sich im gleichen Verhältnis die Reibungskraft FR.

Khi lực pháp tuyến FN tăng lên thì lực ma sát FR cũng sẽ tăng theo với cùng một tỷ lệ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

normal

tình trạng bình thường, pháp tuyến, tiêu chuẩn, trực giao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

normal

(thông) thường; (tiêu) chuẩn; trực giao; pháp tuyến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normale /f/HÌNH/

[EN] normal

[VI] pháp tuyến; đường thẳng góc

Senkrechte /f/HÌNH/

[EN] normal, perpendicular, vertical

[VI] pháp tuyến, đường vuông góc, đường thẳng đứng

Từ điển toán học Anh-Việt

normal line

pháp tuyến

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Normal

pháp tuyến

Từ điển phân tích kinh tế

normal /toán học/

pháp tuyến

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Normal /VẬT LÝ/

pháp tuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

pháp tuyến

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Normal

pháp tuyến

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

pháp tuyến /n/OPTICS-PHYSICS/

normal

pháp tuyến